Các quốc gia ở châu Mỹ |
Quốc gia | Diện tích km2 | Dân số
| Ngôn ngữ
| Tiền tệ
|
Bắc Mỹ: | |
Quốc gia có chủ quyền (Sovereign states)
|
Canada | 9 984 670 | 32 852 849 | • tiếng Anh • tiếng Pháp | Ottawa |
Hoa Kỳ (United States of America) | 9 630 091 | 302 074 000 | • tiếng Anh | Washington |
México Mexico | 1 972 550 | 107 449 525 | • tiếng Tây Ban Nha | Mexico |
Các lãnh thổ phụ thuộc và vùng hải ngoại (Overseas regions and dependencies)
|
Greenland (của Đan Mạch) | 2 166 086 | 60 000 | • Greenlandic hay Kalaallisut • tiếng Đan Mạch | Nuuk |
Saint-Pierre và Miquelon (của Pháp) | 242 | 6 954 | • tiếng Pháp | Saint-Pierre |
Bermuda (của Anh)
| 53 | 64 200 | • tiếng Anh | Hamilton |
Trung Mỹ: | |
Quốc gia có chủ quyền (Sovereign states)
|
Belize | 22 966 | 256 062 | • tiếng Anh | Belmopan |
Costa Rica | 51 100 | 4 325 838 | • tiếng Tây Ban Nha | San José |
Guatemala | 108 890 | 12 974 361 | • tiếng Tây Ban Nha | Guatemala |
Honduras | 112 090 | 6 406 052 | • tiếng Tây Ban Nha | Tegucigalpa |
Nicaragua | 129 494 | 5 603 000 | • tiếng Tây Ban Nha | Managua |
Panama | 78 200 | 3 231 000 | • tiếng Tây Ban Nha | Panamá |
El Salvador | 21 040 | 6 948 073 | • tiếng Tây Ban Nha | San Salvador |
Vùng Caribe (Caribbean): | |
Quốc gia có chủ quyền (Sovereign states)
|
Antigua và Barbuda | 442 | 69 108 | • tiếng Anh | Saint John's |
Bahamas | 13 940 | 297 852 | • tiếng Anh | Nassau |
Barbados | 430 | 276 607 | • tiếng Anh | Bridgetown |
Cuba | 110 861 | 11 184 023 | • tiếng Tây Ban Nha | La Habana(Havana) |
Cộng hòa Dominica Dominican Republic | 48 730 | 9 183 984 | • tiếng Tây Ban Nha | Santo Domingo |
Dominica | 754 | 72 386 | • tiếng Anh | Roseau |
Grenada | 350 | 105 000 | • tiếng Anh | Saint-Georges |
Haiti | 27 750 | 8 527 817 | • tiếng Haiti • tiếng Pháp | Port-au-Prince |
Jamaica | 11 425 | 2 598 000 | • tiếng Anh | Kingston |
Saint Kitts và Nevis ( Saint Kitts and Nevis) | 261 | 38 756 | • tiếng Anh | Basseterre |
Saint Vincent và Grenadines (Saint Vincent and the Grenadines) | 389 | 116 812 | • tiếng Anh | Kingstown |
Saint Lucia | 620 | 160 145 | • tiếng Anh | Castries |
Trinidad và Tobago (Trinidad and Tobago) | 5 128 | 1 300 000 | • tiếng Anh | Port of Spain |
Các lãnh thổ phụ thuộc và vùng hải ngoại (Overseas regions and dependencies)
|
Anguilla (của Anh)
| 102 | 12 800 | • tiếng Anh | The Valley |
Aruba (của Hà Lan)
| 193 | 102 695 | • tiếng Hà Lan • tiếng Papiamento | Oranjestad |
Bonaire (của Hà Lan) | 288 | 12 000 | • tiếng Hà Lan • tiếng Papiamento | Kralendijk |
Curaçao (của Hà Lan)
| 450 | 173 400 | • tiếng Hà Lan • tiếng Papiamento | Willemstad |
Quần đảo Cayman ( Cayman Islands) (của Anh) | 260 | 44 270 | • tiếng Anh | George Town |
Guadeloupe (của Pháp) | 1 628 | 405 000 | • tiếng Pháp | - |
Martinique (của Pháp) | 1 128 | 401 000 | • tiếng Pháp | - |
Montserrat (của Anh) | 102 | 4 798 | • tiếng Anh | Plymouth |
Puerto Rico (của Hoa Kỳ ) | 9 104 | 3 994 259 | • tiếng Tây Ban Nha • tiếng Anh | San Juan |
Saba (của Hà Lan) | 13 | 1 424 | • tiếng Hà Lan | The Bottom |
Saint-Barthélemy (của Pháp) | 21 | 8 400 | • tiếng Pháp | - |
Sint Eustatius (của Hà Lan) | 21 | 3 300 | • tiếng Hà Lan • tiếng Anh | Oranjestad |
Saint-Martin (của Pháp) | 53,20 | 31 397 | • tiếng Pháp | - |
Sint Maarten (của Hà Lan) | 34 | 33 119 | • tiếng Hà Lan • tiếng Anh | Philipsburg |
Quần đảo Turks và Caicos( Turks and Caicos Islands (của Anh) | 497 | 26 023 | • tiếng Anh | Cockburn Town |
Quần đảo Virgin thuộc Mỹ United States Virgin Islands (của Hoa Kỳ ) | 352 | 124 778 | • tiếng Anh | Charlotte Amalie |
Quần đảo Virgin thuộc Anh British Virgin Islands (của Anh) | 153 | 21 730 | • tiếng Anh | Road Town |
Nam Mỹ: | |
Quốc gia có chủ quyền (Sovereign states)
|
Argentina | 2 766 890 | 39 921 833 | • tiếng Tây Ban Nha | Buenos Aires |
Bolivia | 1 098 580 | 8 857 870 | • tiếng Tây Ban Nha • tiếng Quechua • tiếng Aymara • and 34 other native languages | Sucre |
Brasil | 8 514 877 | 194 000 000 | • tiếng Bồ Đào Nha | Brasília |
Chile | 756 950 | 16 358 565 | • tiếng Tây Ban Nha | Santiago |
Colombia | 1 138 910 | 44 831 434 | • tiếng Tây Ban Nha | Bogotá |
Ecuador | 283 560 | 13 363 593 | • tiếng Tây Ban Nha | Quito |
Guyana | 214 970 | 765 283 | • tiếng Anh | Georgetown |
Paraguay | 406 750 | 6 347 884 | • tiếng Tây Ban Nha • tiếng Guarani | Asunción |
Peru | 1 285 220 | 27 925 628 | • tiếng Tây Ban Nha | Lima |
Suriname | 163 270 | 433 998 | • tiếng Hà Lan | Paramaribo |
Uruguay | 176 220 | 3 415 920 | • tiếng Tây Ban Nha | Montevideo |
Venezuela | 912 050 | 25 375 281 | • tiếng Tây Ban Nha | Caracas |
Các lãnh thổ phụ thuộc và vùng hải ngoại (Overseas regions and dependencies)
|
South Georgia and the South Sandwich Islands (của Anh) | 4 190 | 200 | • tiếng Anh | Grytviken |
Guyane thuộc Pháp French Guiana (của Pháp) | 86 504 | 190 842 | • tiếng Pháp | - |
Quần đảo Falkland Falkland Islands (của Anh)
| 12 173 | 2 967 | • tiếng Anh | Stanley |